Từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationships) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationships)

Từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationships)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Adolescent Preadolescent

Betray Cognitive Commiserate Conflict Conservative

Constant Constancy

Contactable Counsellor Critical-thinking Debate

Deceive Delinquency Discrimination

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

thanh niên

vị thành niên

phản bội

thuộc về nhận thức thương hại

cuộc xung đột bảo thủ

bền lòng, kiên trì

sự kiên trì

có thể liên lạc được hội đồng

tư duy phản biện cuộc tranh luận lừa gạt, lừa dối

sự phạm tội, phạm pháp sự phân biệt, sự tách bạch

Ego-centrism Etiquette

Faith Faithful

Fashionably Flashily

Favor Favorite Favorable Favorably

tự cho mình là trung tâm nghi thức

sự tin tưởng, niềm tin tin tưởng

một cách hợp thời trang hào nhoáng, lòe loẹt

sự yêu thích yêu thích thuận lợi

một cách thuận tiện

1

n

n

/ˌædəˈlesnt/

/pri:ˌædəˈlesnt/

2

v

/bɪˈtreɪ/

3

a

/ˈkɒɡnətɪv/

4

v

/kəˈmɪzəreɪt/

5

n

/ˈkɒnflɪkt/

6

a

/kənˈsɜːvətɪv/

7

a

n

/ˈkɒnstənt/

/ˈkɒnstənsi/

8

a

/ˈbredwɪnə(r)/

9

n

/ˈkaʊnsələ(r)/

10

a

/ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/

11

n

/dɪˈbeɪt/

12

v

/dɪˈsiːv/

13

n

/dɪˈlɪŋkwənsi/

14

n

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

15

n

/ˌiːɡəʊˈsentrɪzəm/

16

n

/ˈetɪkət/

17

n

a

/feɪθ/

/ˈfeɪθfl/

18

adv

adv

/ˈfæʃnəbli/

/ˈflæʃɪli/

n

/ˈfeɪvər/

19

a

a

/ˈfeɪvərɪt/

/ˈfeɪvərəbl/

adv

/ˈfeɪvərəbli/

20

Foe

n

/fəʊ/

kẻ thù

Honesty

n

/ˈɒnəsti/

tính trung thực

21

Honest

a

/ˈɒnɪst/

trung thực

Dishonest

a

/dɪsˈɒnɪst/

không trung thực

22

Hospitable Hospitality

a

n

/hɒˈspɪtəbl/

/ˌhɒspɪˈtæləti/

hiếu khách

lòng hiếu khách

23

Hypocrisy

n

/hɪˈpɒkrəsi/

đạo đức giả

24

Idealism

n

/aɪˈdiːəlɪzəm/

chủ nghĩa duy tâm

25

Inconsistency

n

/ˌɪnkənˈsɪstənsi/

tính không nhất quán

26

Judgmental

a

/dʒʌdʒˈmentl/

vội phán xét

27

Juvenile

a

/ˈdʒuːvənaɪl/

(thuộc) thanh thiếu niên

28

Long-lasting

a

/ˌlɒŋˈlɑːstɪŋ/

kéo dài

29

Lovey-dovey

a

/ˌlʌvɪˈdʌvɪ/

yêu thương, âu yếm

30

Loyalty

Loyal

n

a

/ˈlɔɪəlti/

/ˈlɔɪəl/

sự trung thành

trung thành

31

Luxuriantly

adv

/lʌɡˈʒʊərɪəntli/

một cách phồn thịnh

32

Mature

a

/məˈtʃʊə(r)/

chín chắn, trưởng thành

33

Mock

v

/mɒk/

chế nhạo

34

Monotonous

a

/məˈnɒtənəs/

đơn điệu

35

Mutual

a

/ˈmjuːtʃuəl/

chung, tương hỗ

36

Ostentatiously

adv

/ˌɒstenˈteɪʃəsli/

phô trương, khoe khoang

37

Plainly

Soberly

adv

adv

/ˈpleɪnli/

/ˈsəʊbəli/

một cách rõ ràng

đúng mực, chín chắn

38

Pregnancy

n

/ˈpreɡnənsi/

sự mang thai

39

Puberty

n

/ˈpjuːbəti/

tuổi dậy thì

40

Selfish

Selfishness

a

n

/ˈselfɪʃ/

/ˈselfɪʃnəs/

ích kỉ

sự ích kỉ

Self-supporting

a

/ˌself səˈpɔːtɪŋ/

tự trang trải

41

Self-confident

a

/ˌself ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

Self-confessed

a

/ˌself kənˈfest/

tự thú, tự nhận

Self-determining

a

/ˌself dɪˌtɜːmɪnɪŋ/

tự quyết

42

Sincerity

Sincere

n

a

/sɪnˈserəti/

/sɪnˈsɪr/

sự chân thành

chân thành

43

Spouse

n

/spaʊs/

vợ chồng

44

Suspicion Suspicious

n

a

/səˈspɪʃn/

/səˈspɪʃəs/

sự nghi ngờ

nghi ngờ

45

Sympathy Sympathize Sympathetic

n v

a

/ˈsɪmpəθi/

/ˈsɪmpəθaɪz/

/ˌsɪmpəˈθetɪk/

sự đồng cảm đồng cảm

biết thông cảm, đồng cảm

46

Tease

v

/tiːz/

chọc ghẹo, trêu chọc

47

Tolerate Tolerant Tolerance

Tolerable

v a n

a

/ˈtɒləreɪt/

/ˈtɒlərənt/

/ˈtɒlərəns/

/ˈtɒlərəbl/

tha thứ, chịu đựng biết tha thứ

sự tha thứ

có thể tha thứ

48

Ultra-sensitive

a

/ˈʌntrəˈsensitiv/

cực kì nhạy cảm

49

Vivid

Vividly Vividness

a

adv n

/ˈvɪvɪd/

/ˈvɪvɪdli/

/ˈvɪvɪdnəs/

chói lọi, sặc sỡ

một cách chói lọi, sặc sỡ sự chói lọi, sự sặc sỡ

50

Well-being

n

/ˈwel biːɪŋ/

trạng thái hạnh phúc

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12