"Paraphrasing" là cách phát biểu lại đoạn văn viết hoặc đoạn văn nói bằng từ vựng hoặc cấu trúc khác mà không làm thay đổi nghĩa của đoạn văn.
Ví dụ: The hardest woodwind instrument to learn is the oboe. (Nhạc cụ hơi bằng gỗ khó học nhất là kèn ô-boa.)
The oboe is the most difficult woodwind instrument to master. (Kèn ô-boa là loại nhạc cụ hơi bằng gỗ
khó điều khiển nhất.)
- a car exhibition → an auto show (triển lãm ô tô)
- to identify problems in the system → to expose defects in the system (nhận ra các vấn đề trong hệ thống
→ tìm ra các nhược điểm trong hệ thống)
- Vehicular access will be temporarily restricted. → Some roads will be closed for a certain period of time. (Lối ra vào dành cho xe cộ sẽ tạm thời bị cấm. → Một vài con đường sẽ bị đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.)
- The construction will improve the traffic flow. → The construction will ease traffic congestion. (Công trình này sẽ cải thiện luồng giao thông. → Công trình này sẽ giảm ùn tắc giao thông.)
- The museum is open to the public Tuesday through Saturday. → The museum is closed to the public on Monday. (Bảo tàng mở cửa từ thứ Ba đến thứ Bảy. → Bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai.)
- to encourage better attendance → to have fewer absences (khuyến khích sự tham dự đông hơn → có ít sự vắng mặt hơn)
- She is eating an apple. → She is eating a fruit. (Cô ấy đang ăn một quả táo. → Cô ấy đang ăn hoa quả.)
- He bought a microwave oven. → He purchased a kitchen appliance.
(Anh ấy đã mua một chiếc lò vi sóng. → Anh ấy đã mua một thiết bị nhà bếp.)
- rare and endangered species → certain species (loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng →
loài động vật nào đó)
- transportation service → bus, subway, train, and airline service (dịch vụ vận tải → dịch vụ xe buýt, tàu
điện ngầm, tàu và hàng không)
- fossil fuels → coal, oil, and gas (nhiên liệu hóa thạch → than, dầu và khí đốt)
- footware → shoes, sandals, boots (đồ đi ở chân → giày, xăng-đan, giày ống)
- to take occasional walks → to walk occasionally (thỉnh thoảng đi dạo)
- to dress comfortably → to wear comfortable clothing (ăn mặc thoải mái → mặc quần áo thoải mái)
- We guarantee your information is confiential. → We guarantee the confidentiality of your information. (Chúng tôi bảo đảm thông tin của bạn là tuyệt mật. → Chúng tôi bảo đảm sự tuyệt mật cho thông tin của bạn.)
- Street parking is available, but limited. → Visitors may have diffiulty fiding a place to park. (Đỗ xe trên
phố có hiệu lực nhưng có giới hạn. → Khách có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một chỗ đỗ xe.)
- Competitive salary based on the level of prior experience → Pay depends on how much experience the applicant has. (Mức lương cạnh tranh căn cứ vào mức độ kinh nghiệm trước đó. → Tiền lương phụ thuộc vào kinh nghiệm ứng viên có là bao nhiêu.)
TIẾNG ANH LỚP 12