Kỹ năng PARAPHRASING là gì? Cách áp dụng trong bài đọc hiểu - Tự Học 365

Kỹ năng PARAPHRASING là gì? Cách áp dụng trong bài đọc hiểu

Kỹ năng PARAPHRASING là gì? Cách áp dụng trong bài đọc hiểu

PARAPHRASING (CÁCH DIỄN ĐẠT KHÁC NHAU CỦA CÙNG MỘT Ý)

Paraphrasing là gì?

"Paraphrasing" là cách phát biểu lại đoạn văn viết hoặc đoạn văn nói bằng từ vựng hoặc cấu trúc khác mà không làm thay đổi nghĩa của đoạn văn.

Ví dụ: The hardest woodwind instrument to learn is the oboe. (Nhạc cụ hơi bằng gỗ khó học nhất là kèn ô-boa.)

The oboe is the most difficult woodwind instrument to master. (Kèn ô-boa là loại nhạc cụ hơi bằng gỗ

khó điều khiển nhất.)

Kỹ thuật này bao gồm các cách sau:

Sử dụng từ đồng nghĩa

- a car exhibition → an auto show (triển lãm ô tô)

- to identify problems in the system → to expose defects in the system (nhận ra các vấn đề trong hệ thống

→ tìm ra các nhược điểm trong hệ thống)

- Vehicular access will be temporarily restricted. → Some roads will be closed for a certain period of time. (Lối ra vào dành cho xe cộ sẽ tạm thời bị cấm. → Một vài con đường sẽ bị đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.)

Sử dụng từ trái nghĩa

- The construction will improve the traffic flow. → The construction will ease traffic congestion. (Công trình này sẽ cải thiện luồng giao thông. → Công trình này sẽ giảm ùn tắc giao thông.)

- The museum is open to the public Tuesday through Saturday. → The museum is closed to the public on Monday. (Bảo tàng mở cửa từ thứ Ba đến thứ Bảy. → Bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai.)

- to encourage better attendance → to have fewer absences (khuyến khích sự tham dự đông hơn → có ít sự vắng mặt hơn)

Chuyển từ một danh từ cụ thể (ví dụ: color printer) sang danh từ chung (ví dụ: office equipment).

- She is eating an apple. → She is eating a fruit. (Cô ấy đang ăn một quả táo. → Cô ấy đang ăn hoa quả.)

- He bought a microwave oven. → He purchased a kitchen appliance.

(Anh ấy đã mua một chiếc lò vi sóng. → Anh ấy đã mua một thiết bị nhà bếp.)

- rare and endangered species → certain species (loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng →

loài động vật nào đó)

Chuyển từ một danh từ chung sang một danh từ cụ thể

- transportation service → bus, subway, train, and airline service (dịch vụ vận tải → dịch vụ xe buýt, tàu

điện ngầm, tàu và hàng không)

- fossil fuels → coal, oil, and gas (nhiên liệu hóa thạch → than, dầu và khí đốt)

- footware → shoes, sandals, boots (đồ đi ở chân → giày, xăng-đan, giày ống)

Thay đổi từ loại

- to take occasional walks → to walk occasionally (thỉnh thoảng đi dạo)

- to dress comfortably → to wear comfortable clothing (ăn mặc thoải mái → mặc quần áo thoải mái)

- We guarantee your information is confiential. → We guarantee the confidentiality of your information. (Chúng tôi bảo đảm thông tin của bạn là tuyệt mật. → Chúng tôi bảo đảm sự tuyệt mật cho thông tin của bạn.)

Sử dụng các cấu trúc khác

- Street parking is available, but limited. → Visitors may have diffiulty fiding a place to park. (Đỗ xe trên

phố có hiệu lực nhưng có giới hạn. → Khách có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một chỗ đỗ xe.)

- Competitive salary based on the level of prior experience → Pay depends on how much experience the applicant has. (Mức lương cạnh tranh căn cứ vào mức độ kinh nghiệm trước đó. → Tiền lương phụ thuộc vào kinh nghiệm ứng viên có là bao nhiêu.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12