Six hundred men (sáu trăm người)
Ten thousand pounds (mười ngàn bảng) Two dozen eggs (hai tá trứng)
Hundreds of people (hàng trăm người) Thousands of birds (hàng ngàn con chim) Dozens of times (hàng chục lần)
Học sinh thường nhầm lẫn giữa số lượng cụ thể và số lượng “hàng…”. Phân biệt hai quy tắc trên sẽ giúp dạng câu hỏi này trở nên dễ dàng hơn.
Vận dụng:
Thousand (A) of children in (B) the famine – stricken area are (C) suffering from (D) malnutrition.
Đáp án A
Giải thích: số lượng + thousand + N: bao nhiêu nghìn cái gì Thousands of + N: hàng nghìn cái gì
Sửa: thousand ® thousands
Dịch nghĩa: Hàng nghìn trẻ em ở khu vực xảy ra nạn đói phải chịu cảnh thiếu dinh dưỡng.
TIẾNG ANH LỚP 12