Ví dụ:
To master a foreign language is necessary. (Thông thạo một ngoại ngữ là cần thiết.)
afford (có đủ khả năng), agree (đồng ý), arrange (sắp xếp), appear (hoá ra là), ask (yêu cầu), attempt (nỗ lực), care (quan tâm), choose (chọn), claim (thú nhận), decide (quyết định), demand (yêu cầu), deserve (xứng đáng), expect (mong muốn), fail (thất bại), happen (tình cờ), hesitate (ngập ngừng), hope (hy vọng), intend (dự định), learn (học), manage (xoay xở), neglect (sao nhãng), offer (cho), plan (có kế hoạch), prepare (chuẩn bị), pretend (giả vờ), promise (hứa), propose (đề nghị), refuse (từ chối), seem (hình như), swear (the), tend (có khuynh hướng), threaten (doạ), vow (thề), wait (chờ), want (muốn), wish (ước mơ), would like (muốn, thích), yearn (khát khao), urge (thúc giục)…
Ví dụ:
We decided to have a baby. (Chúng tôi quyết định có con.)
They plan to go abroad next year. (Năm sau họ định đi nước ngoài.)
to make up one’s mind, to take care, to make sure, to take the trouble,... Ví dụ:
(un) able (có/không thể), delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad (vui mừng), ashamed (xấu hổ), afraid (e ngại), eager (háo hức), surprised (ngạc nhiên), anxious (lo lắng), pleased (hân hạnh), annoyed (bực mình), happy (hạnh phúc), ready (sẵn sàng), curious (tò mò)…
Ví dụ:
I'm curious to know what he said. (Tôi muốn biết anh ấy đã nói gì.) It's nice to meet you here. (Thật vui khi gặp bạn ở đây.)
Ví dụ:
I do not know what to do. (Tôi không biết phải làm gì?) Can you tell me how to get to the bus stop?
(Làm ơn chỉ cho tôi làm thế nào để đến trạm xe buýt.)
Ví dụ:
What you have to do is to work harder.
(Những gì bạn phải ỉàm là học hành chăm chỉ hơn.)
advise, allow/ permit, ask, assume, beg, believe, cause, challenge, command, compel, consider, enable, encourage, expect, find, forbid, force, get, guess, hate, help, imagine, intendinstruct, invite; know, lead, like, leave; love, mean, need, observe, order; permitprefer, persuade, remindrequest, suspect, teach, tell, tempt, think, trust, urge, understand, want, warn, wish,...
Ví dụ:
My mother wants me to become a doctor. (Mẹ tôi muốn tôi trở thành bác sĩ.)
Ví dụ:
It takes me 30 minutes to go to school every day.
(Mỗi ngày tôi mất 30 phút để tới trường.)
Ví dụ:
I'm trying my best to study English well in order to find a better job.
(Tôi đang cố gắng hết sức để học tốt tiếng Anh để mà tìm được một công việc tốt hơn.)
Ví dụ:
I have some letters to write. (Tôi có vài lá thư phải viết.)
Is there anything to eat? (Có gì để ăn không?)
It is interesting to study English. (Thật thú vị để học tiếng Anh)
Ví dụ:
The exercise is too difficult for me to do. (Bài tập đó quá khó cho tôi để giải.)
Ví dụ:
She isn't old enough to go to school. (Con bé chưa đủ tuổi để đến trường.)
Ví dụ:
I find it difficult to learn English vocabulary. (Tôi thấy rất khó để học từ vựng)
Exercise 1:
Dùng những từ trong bảng đê hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ:
find |
know |
use |
take |
pass |
write |
touch |
finish |
keep |
complete |
Exercise 2: Điền vào mỗi chỗ trống trong những câu sau một động từ phù hợp về nghĩa và dạng đúng của động từ
10. We were very sorry the bad news about the collapse of the bridge.
Exercise 1
STT |
Đáp án |
Giải thích chi tiết |
1 |
to find |
- decide to do st: quyết định làm gì. Dịch nghĩa: ông White không có tiền, vì vậy ông ấy quyết định đi tìm một công việc. |
2 |
to finish |
- remind sb to do st: nhắc nhở ai đó làm gì. Dịch nghĩa: Cô giáo nhắc nhở học sinh hoàn thành bài tập được giao đúng hạn. |
3 |
to complete |
expect sb to do st: mong đợi ai đó làm gì. Dịch nghĩa: Lãnh đạo nhóm mong muốn tôi hoàn thành bài này sớm nhất có thể. |
4 |
to use |
encourage sb to do st: khuyến khích ai đó làm gì. Dịch nghĩa: Cô giáo chúng tôi khuyến khích chúng tôi sử dụng từ điển bất cứ khi nào chúng tôi không chắc về nghĩa của từ. |
5 |
to write |
Dịch nghĩa: Trước khi tôi đi học đại học, mẹ tôi nhắc tôi viết thư cho bà một lần một tuần. |
6 |
to touch |
warn sb not to do st: cảnh báo ai không được làm gì. Dịch nghĩa: Bà Snow đã cảnh báo bọn trẻ không được sờ vào lò nóng. |
7 |
to know |
pretend to do st: giả vờ làm gì. Dịch nghĩa: Học sinh ở góc đó giả vờ biết câu trả lời cho câu hỏi của giáo viên. |
8 |
to keep |
to be allowed to do st: được cho phép làm gì. Dịch nghĩa: Người dân không được phép nuôi thú cưng ở toà nhà đó. |
9 |
to pass |
to be required to do st: được yêu cầu làm gì. Dịch nghĩa: Tất cả những người đăng kí được yêu cầu phải thi đỗ kì thi đầu vào. |
10 |
to take |
advise sb to do st: khuyên ai đó làm gì. Dịch nghĩa: An khuyên chị gái của cô ấy đi máy bay thay vì lái xe đến San Francisco. |
Exercise 2
STT |
Đáp án |
Giải thích chi tiết đáp án |
1 |
to receive |
- to be glad to do St: vui mừng để làm gì. Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi nhận được một món quà từ người bạn cũ thân nhất của tôi. |
2 |
to find |
to be relieved to do st: thở phào, nhẹ nhõm làm gì. Dịch nghĩa: Tôi thở phào nhẹ nhõm khi biết rằng tôi đã thi đỗ kì thi. |
3 |
to be |
to be lucky to do st: may mắn làm gì. Dịch nghĩa: Anh phi công đó đã rất may mắn khi sống sót sau vụ va chạm máy bay. |
4 |
to go |
to be excited to do st: hào hứng khi làm gì. Dịch nghĩa: Bọn trẻ rất hào hứng khi đi xem xiếc |
5 |
to stay/ read |
to be content to do st: hài lòng làm gì. Dịch nghĩa: Sunny không thích đi đâu cả. Cô ấy hài lòng với việc ở nhà và đọc sách. |
6 |
to help |
to be willing to do st: sẵn lòng làm gì. Dịch nghĩa: Giáo viên luôn sẵn lòng giúp đỡ học sinh với những bài tập khó. |
7 |
to take |
to be motivated to do st: được khích lệ để làm gì. Take part in = participate in = join: tham gia vào Dịch nghĩa: Học sinh được khích lệ tham gia vào cuộc thi nói tiếng Anh |
8 |
to walk |
to be hesitant to do st: do dự, ngại làm gì. Dịch nghĩa: Jessica đã do dự về việc phải về nhà một mình trên đường tối. |
9 |
to see |
to be surprised to do st: ngạc nhiên làm gì. Dịch nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên khi gặp ông Jay ở cuộc họp. |
10 |
to hear |
to be sorry to do st: rất lấy làm tiếc khi làm gì. Dịch nghĩa: Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi nghe về tin xấu về việc sập cầu. |
TIẾNG ANH LỚP 12