Các phương thức cấu tạo từ (Word Forms) có ví dụ minh họa - Tự Học 365

Các phương thức cấu tạo từ (Word Forms) có ví dụ minh họa

Các phương thức cấu tạo từ (Word Forms) có ví dụ minh họa

CÁCH CẤU TẠO CỦA TỪ

Cách cấu tạo của danh từ

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

V + ment ®N

develop (v) + ment = development (n): sự phát triển

entertain (v) + ment = entertainment (n): sự giải trí

2

V + ance ®N

attend (v) + ance = attendance (n): sự tham dự

perform (v) + ance = performance (n): sự thực hiện, sự biểu diễn

3

V + ion/ation ®N

invent (v) + ion = invention (n): sự phát minh

inform (v) + ion = information (n): thông tin

4

V + age ®N

marry (v) + age = marriage (n): hôn nhân

carry (v) + age = carriage (n): sự chuyên chở hàng hoá, xe ngựa

5

V + al ®N

survive (v) + al = survival (n): sự sống sót

arrive (v) + al = arrival (n): sự đến, tới

6

V + ing ®N

teach (v) + ing = teaching (n): công việc dạy học

train (v) + ing = training (n): công việc đào tạo

7

V + er ^ N

work (v) + er = worker (n): công nhân

employ (v) + er = employer (n): ông chủ

8

V + or N

act (v) + or = actor (n): diễn viên

9

V + ress ®N

act (v) + ress = actress (n): nữ diễn viên

wait (v) + ress = waitress (n): nữ bồi bàn

10

V + ant ®N

assist (v) + ant = assistant (n): trợ lí

depend (v) + ant = dependant (n): người phụ thuộc

11

V + ee ®N

employ (v)+ ee = employee (n): công nhân

interview (v) + ee = interviewee (n): người đi phỏng vấn

12

V + ledge ®N

know (v) + ledge = knowledge (n): sự hiểu biết, kiến thức

13

V + ist ®N

type (v) + ist = typist (n): người đánh máy

14

V + ar ®N

lie (v) + ar = liar (n): kẻ nói dối

15

V + ence ®N

depend (v) + ence = dependence (n): sự phụ thuộc

16

Adj + ness ®N

rich (a) + ness = richness (n): sự giàu có

polite (a) + ness = politeness (n): sự lịch sự

17

Adj + ity ®N

able (a) + ity = ability (n): khả năng, năng lực

responsible (a) + ity = responsibility (n): trách nhiệm

18

Adj + y ®N

honest (a) + y = honesty (n): sự thật thà

19

Adj + ty ®N

certain (a) + ty = certainty (n): sự chắc chắn

20

Adj + age ®N

short (a) + age = shortage (n): sự thiếu hụt

21

Adj + cy ®N

proficient (a) + cy = proficiency (n): sự giỏi, sự thành thạo

22

Adj + dom ®N

free (a) + doom = freedom (n): sự tự do

23

Adj + ism ®N N1 + ism ®N2

social (a) + ism = socialism (n): chủ nghĩa xã hội

terror (n) + ism = terrorism (n): chủ nghĩa khủng bố

24

Adj + th ®N

warm (a) + th = warmth (n): sự ấm áp, sự niềm nở

wide (a) + th = width (n): bề rộng, bề ngang

25

N1 + hood ®N2

child (n) + hood = childhood (n): thời thơ ấu

neighbor (n) + hood = neighborhood (n): vùng lân cận

26

N1 + ship ®N2

friend (n) + ship = friendship (n): tình bạn

member (n) + ship = membership (n): tư cách hội viên, số hội viên

Cách cấu tạo của động từ

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Adj + en ®V

wide (a) + en = widen (v): mở rộng

short (a) + en = shorten (v): thu ngắn, rút ngắn

2

En + Adj ®V

en + rich (a) = enrich (v): làm giàu

en + large (a) = enlarge (v): tăng lên, phóng to

3

N + en ®V

length (n) + en = lengthen (v): làm dài ra, kéo dài ra

4

Adj + ise/ize ®V

social (a) + ise/ize = socialize (v): xã hội hoá, hoà nhập

industrial (a) + ise/ize = industrialize (v): công nghiệp hoá

5

N + fy ®V

beauty (n) + fy = beautify (v): làm đẹp

Cách cấu tạo của tính từ

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

N + ly ®Adj

friend (n) + ly = friendly (adj): thân thiện

love (n) + ly = lovely (a): đáng yêu

2

N + fill ®Adj

care (n) + ful = careful (a): cẩn thận

success (n) + ful = successful (a): thành công

3

N + less ®Adj

home (n) + less = homeless (a): vô gia cư

hope (n) + less = hopeless (a): vô vọng

4

N + ic ®Adj

economy (n) + ic = economic (a): thuộc về kinh tế

history (n) + ic = historic (a): có tính chất lịch sử

5

N + able ®Adj

reason (n) + able = reasonable (a): có lí, hợp lí

comfort (n) + able = comfortable (a): thoải mái

6

N + ous ®Adj

danger (n) + ous = dangerous (a): nguy hiểm

industry (n) + ous = industrious (a): chăm chỉ

7

N + some ®Adj

trouble (n) + some = troublesome (a): gây rắc rối, khó chịu

hand (n) + some = handsome (a): đẹp trai

8

N + al ®Adj

nation (n) + al = national (a): thuộc quốc gia

nature (n) + al = natural (a): thuộc về tự nhiên

9

N + ing/ed ®Adj

interest (n) + ing/ed = interesting /interested (a): thú vị/thích thú

bore (n) + ing/ed = boring/ bored (a): tẻ nhạt/buồn chán

10

N + ern = Adj

west (n) + ern = western (a): về phía tây, ở phía tây

south (n) + ern = southern (a): về phía nam, ở phía nam

11

N + y = Adj

rain (n) + y = rainy (a): có mưa

sun (n) + y = sunny (a): có nhiều ánh nắng

12

N + ible = Adj

response (n) + ible = responsible (a): có trách nhiệm

13

V + ent ®Adj

depend (v) + ent = dependent (a): phụ thuộc

14

V + ive ®Adj N + ive ®Adj

impress (v) + ive = impressive (a): ấn tượng

invent (v) + ive = inventive (a): có tài phát minh, có óc sáng tạo

expense (n) + ive = expensive (a):.đắt

15

N + like ®Adj

child (n) + like = childlike (a): như trẻ con, ngây thơ, thật thà

god (n) + like = godlike (n): như thần, như thánh

16

N + ish ®Adj

fool (n) + ish = foolish (a): dại dột, ngu xuẩn

self (n) + ish = selfish (a): ích kỉ

Cách cấu tạo của trạng từ

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Adj + ly ®Adv

slow (a) + ly = slowly (adv): một cách chậm chạp

rapid (a) + ly = rapidly (adv): một cách nhanh chóng

* Lưu ý:

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

N + ly ®Adj

Adj+ ly ®Adv

like + ly = likely (a) quick + ly = quickly (adv)

2

V + al = N

N + al = Adj

arrive + al = arrival (n) nation + al = national (a)

3

V + ing = N

N + ing= Adj

teach + ing = teaching (n) bore + ing = boring (a)

4

Adj + y = N

N + y = Adj

honest + y = honesty (n) wind + y = windy (a)

- Fast vừa là tính từ vừa là trạng từ. Do đó, không có dạng "fastly".

- Hard (chăm chỉ, vất vả, cực nhọc) vừa là tính từ, vừa là trạng từ.

+ Hardly mang nghĩa là hiếm khi, hầu như không chứ không mang nghĩa là chăm chỉ, vất vả.

- Trạng từ của tính từ "good" là từ "well". Do đó, không có dạng "goodly".

Bài tập áp dụng

Bài tập

Em hãy xác định dạng của những từ sau:

Ví dụ: impression ( ), impress ( ), impressive ( ), impressively ( )

Đáp án:

Căn cứ bằng quy tắc: V + ion ®N.

V + ive ®N.

Do đó, ta có: impression (n), impress (v), impressive (a), impressively (adv)

  1. beauty ( ), beautify ( ), beautiful ( ), beautifully ( )
  2. reasonable ( ), reason ( ), reasonably ( )
  3. industry ( ), industrial ( ), industrialize ( ), industrious ( .)
  4. comfort ( ), comfortable ( ), comfortably ( .)
  5. invite ( ), invitation ( )
  6. care ( ), careful ( ), careless ( ), care ( ), carefully ( ), carelessly ( )
  7. health ( ), healthy ( )
  8. disappointment ( ), disappoint ( ), disappointing ( ), disappointed ( )
  9. nation ( ), national ( ), nationalize ( ), nationality ( )
  10. act ( ), action ( ), activity ( ), active ( )
  11. lazy ( ), laziness ( ), lazily ( )
  12. education ( ), educate ( ), educated ( ), educative ( ), educational ( )
  13. success ( ), succeed ( ), successful

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12