STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Adhere to = conform to = abide by = comply with: tuân theo |
|
2 |
At any rate |
bất luận thế nào |
3 |
Be made redundant |
trở nên thừa thãi |
4 |
Be on probation |
trong thời gian tập sự, quản chế |
5 |
Beaver away = slave away |
làm quần quật |
6 |
Blissfully ignorant |
không biết và không muốn biết về những điều gì không vui, không tốt đẹp |
7 |
Breach of contract |
sự vi phạm hợp đồng |
8 |
By no means By all means |
không đời nào, không có nghĩa lý gì bằng bất cứ giá nào |
9 |
Fair and square |
công bằng và thẳng thắn |
10 |
Fit the bill |
phù hợp |
11 |
For hours on end |
(liên tục) nhiều giờ, hàng giờ liền |
12 |
Get a feel for |
hiểu rõ điều gì |
13 |
Hand in one’s notice |
từ bỏ |
14 |
Here and there Step by step Now and then All in all |
đó đây từng bước một thỉnh thoảng nói chung, nhìn chung |
15 |
Hit the hay/sack |
đi ngủ |
16 |
In lieu (of) = instead (of) |
thay vì |
17 |
Ins and outs By and large |
chi tiết và tính phức tạp của điều gì nhìn chung |
18 |
Jump ship |
thay đổi công việc |
19 |
Kick off Knock off Wind down Knuckle down |
bắt đầu, khởi động ngừng làm việc thư giãn, thả lỏng nỗ lực, cố gắng hết sức |
20 |
Lay up Lay off |
ốm liệt giường/sự dự trữ, để dành sa thải, từ bỏ |
21 |
Look on the bright side |
lạc quan |
22 |
Odds and ends: đầu thừa đuôi thẹo, vật linh tinh, không cần thiết |
|
23 |
Parental leave = time that a parent is allowed to spend away from work to take care of his or her baby: khoảng thời gian mà ông bố/bà mẹ được phép nghỉ làm để chăm con |
|
24 |
Peace and quiet |
yên bình |
25 |
Ponder on/upon/over st |
trầm tư suy nghĩ về điều gì |
26 |
Press ahead with st |
tiếp tục làm gì |
27 |
Pros and cons |
những ưu điểm và bất lợi của việc gì đó |
28 |
Stand a good chance of doing st: có cơ hội để thành công trong việc làm gì |
|
29 |
Take a risk |
liều lĩnh, mạo hiếm |
30 |
Take one's hat off |
ngả mũ, tôn trọng |
31 |
To a great extent |
ở một mức độ lớn hơn |
32 |
Ups and downs |
thăng trầm |
33 |
Wear off Wear out Wear on Wear down |
mất tác dụng, ảnh hưởng dùng nhiều đến khi nó hỏng, bị mòn (thời gian) trôi rất chậm làm hư mòn, hao hụt, kiệt sức |
34 |
Work against the clock |
làm việc không ngừng nghỉ |
TIẾNG ANH LỚP 12