STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Accuse sb of doing st = blame sb for doing st: buộc tội ai vì đã làm gì |
|
2 |
Be suspected of doing st |
nghi ngờ làm gì |
3 |
Clear evidence |
bằng chứng rõ ràng |
4 |
Criticize to sb for doing st = reproach sb for doing st: chỉ trích ai vì đã làm gì |
|
5 |
In the absence of st |
thiếu cái gì |
6 |
Pledge to do st |
cam kết làm gì |
7 |
Put pressure on sb/st |
gây áp lực lên ai/cái gì |
8 |
Put the blame for |
đổ lỗi cho |
9 |
To be fined for doing st |
bị phạt vì đã làm gì |
10 |
To be sentenced to |
bị kết án |
TIẾNG ANH LỚP 12