STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Add st to |
thêm cái gì vào |
2 |
Be rich in st |
giàu/có nhiều cái gì |
Carry out = conduct |
tiến hành |
|
3 |
Carry on = go on = continue Carry away |
tiếp tục đưa đi xa, đẩy lên (về khía cạnh cảm xúc) |
Carry off |
thành công |
|
4 |
Change st into st |
chuyển cái gì thành cái gì |
5 |
Do research on st |
nghiên cứu về cái gì |
6 |
Get rid of = remove |
loại bỏ |
7 |
Take a fancy to sb/st To take a dislike to sb |
thích ai/cái gì ghét, không ưa, có ác cảm với người nào |
TIẾNG ANH LỚP 12