STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Be famous/well-known for st |
nổi tiếng vì cái gì |
2 |
be ringed with st |
được bao quanh bởi |
3 |
In ruins: trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng |
|
4 |
Pay heed to = pay close attention to |
chú ý |
5 |
Reach to the horizon |
bao la, bát ngát, mênh mông |
TIẾNG ANH LỚP 12