STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
One giant leap for mankind |
một bước tiến lớn cho nhân loại |
2 |
Be named after sb/st |
được đặt tên theo tên ai/cáigì |
3 |
Pay a visit to sb/st = visit sb/st |
thăm ai/cái gì |
4 |
Cast doubt on sb/st |
khiến hoài nghi về ai/điều gì |
5 |
Manned space flight |
chuyến bay có người lái |
6 |
Break their journey = stop somewhere for a short time during a journey: tạm dừng chân, tạm nghỉ chân |
|
7 |
Lift off |
phóng lên |
9 |
Gravitational force |
Lực hút, lực hấp dẫn |
TIẾNG ANH LỚP 12