STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
a (few) butterflies in the stomach: lo lắng, bồn chồn |
|
2 |
A dead loss: quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn thành công, hiệu quả |
|
3 |
Be based on |
dựa trên, dựa vào |
4 |
Be laced with st: được tẩm với, được trộn với cái gì |
|
5 |
Be looked down on |
bị coi thường |
6 |
Be out of touch |
không bắt kịp thông tin |
7 |
Be used up |
được dùng hết |
8 |
Carry on = go on = keep on |
tiếp tục |
9 |
Catch on = become popular |
trở nên phổ biến |
10 |
Compete with |
cạnh tranh với |
11 |
Contribute to = make a contribution to: góp phần vào |
|
12 |
Cope with = deal with |
đối đầu với, xử lí với |
13 |
Get hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm |
|
14 |
Get rid of = remove |
loại bỏ |
15 |
Go from strength to strength: càng ngày càng trở nên hùng mạnh hơn |
|
16 |
In term of st |
xét về mặt, xét về phương diện |
17 |
keep a/the lid on st: kiểm soát mức độ của một cái gì đó để ngăn chặn nó tăng lên |
|
18 |
Keep an eye out for = watch/look out for: để mắt đến, chú ý đến, coi chừng |
|
19 |
Level off |
chững lại |
20 |
Make a living |
Kiếm sống |
21 |
On a massive scale |
ở quy mô lớn |
22 |
Put the cat among the pigeons: làm cho mọi người tức giận |
|
23 |
Rely on |
phụ thuộc vào |
24 |
Result in |
dẫn đến, gây ra |
25 |
Settle down |
định cư |
26 |
Stick to = concentrate on = focus on: tập trung vào |
|
27 |
Switch off |
không tập trung, nghĩ đến những thứ khác |
28 |
The ins and outs |
chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài |
29 |
What beats me |
điều làm tôi khó hiểu |
TIẾNG ANH LỚP 12