STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A breath of fresh air |
hít thở không khí trong lành |
2 |
Economic depression |
khủng hoảng/suy thoái kinh tế |
3 |
Gamble on st |
mạo hiểm may rủi, đánh bạc |
4 |
Look on the bright side |
lạc quan |
5 |
Make predictions for/about st |
đưa ra các dự đoán về cái gì |
6 |
Tell the difference between st |
phân biệt sự khác nhau giữa cái gì |
7 |
Weed st/sb out = get rid of unwanted things or people from a group: loại bỏ |
TIẾNG ANH LỚP 12