STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A drop in the ocean |
hạt muối bỏ biển |
2 |
A house on fire |
rất nhanh |
3 |
A kick in the teeth |
đối xử với ai tệ và không công bằng |
4 |
A nail in the coffin |
điều gì đó gây ra thất bại hoặc sắp thất bại |
5 |
A short in the dark |
cố gắng đoán điều gì khi bạn không có kiến thức về nó |
6 |
Abstain from |
tránh, kiêng, nhịn |
7 |
An open and shut case |
trường hợp rõ ràng, dễ giải quyết |
8 |
Apologize to sb for st/doing st Excuse sb for st/doing st |
xin lỗi ai vì cái gì/vì đã làm gì thứ lỗi cho ai vì cái gì/vì đã làm gì |
9 |
Ask sb out |
mời ai đi hẹn hò |
10 |
At the expense of |
trả giá cho |
11 |
Be compatible with st/sb |
tương thích, hòa hợp với |
12 |
Bite the hand that feeds sb |
ăn cháo đá bát (vô ơn) |
13 |
Blurt st out |
tiết lộ, để lộ |
14 |
By virtue of |
bởi vì |
15 |
Clamp st down |
kiểm soát cái gì chặt chẽ hơn |
16 |
Conceive of = imagine |
tưởng tượng |
17 |
Confide in |
thổ lộ |
18 |
Contrary to |
trái với |
19 |
Deprive st or sb |
tước đoạt cái gì của ai |
20 |
Dine in |
ăn tối |
21 |
Drop in sb Pop in sb |
tạt đến, ghé thăm tạt đến, đến một lát |
22 |
Enable sb to do st |
làm cho ai có thếỉàm gì |
23 |
Get completely the wrong end of the stick: hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét |
|
24 |
Get st across |
trình bày cái gì |
25 |
Give sb the low-down |
nói cho ai sự thật |
26 |
Hear st straight from the horse's mouth: nghe từ nguồn tin trực tiếp (đáng tin cậy) |
|
27 |
Hear st through the grapevine |
nghe nói, nghe đồn |
28 |
Hide away |
giấu giếm, tránh né |
29 |
In recognition of |
công nhận |
30 |
In the event of st |
nếu điều gì đó xảy ra |
31 |
In view of |
xét về |
32 |
Keep it under one's hat = kept in the dark about: giữ bí mật |
|
33 |
Keep sb in the loop |
thông báo về tất cả mọi thứ liên quan đến chủ đề nào đó |
34 |
Lock, stock and barrel |
gồm tất cả mọi thứ |
35 |
On the understanding that |
với điều kiện là |
36 |
Peg away |
kiên trì |
37 |
Persuade sb to do st |
thuyết phục ai làm gì |
38 |
Put st in the picture |
cung cấp những thông tin mới nhất |
39 |
Regardless of = irrespective of |
bất chấp |
40 |
Set st down |
viết (in) cái gì |
41 |
Show off = boast about = blow one’s own trumpet: khoe khoang, khoác lác |
|
42 |
Shy away [from] |
tránh né làm gì vì thiếu tự tin |
43 |
Step aside Step back Step forward |
tránh sang một bên lùi lại tiến lên, tiến về phía trước |
44 |
Take offence (at st) |
bất bình, giận (về việc gì) |
45 |
Talk sb round = convince sb |
thuyết phục ai |
46 |
Talk the hind leg off a donkey |
nói chuyện không dứt |
47 |
Two peas in a pod |
giống nhau như hai giọt nước |
48 |
With regard to |
xem xét |
TIẾNG ANH LỚP 12