Bài tập phát âm đuôi -ed có đáp án chi tiết - Tự Học 365

Bài tập phát âm đuôi -ed có đáp án chi tiết

Bài tập phát âm đuôi -ed có đáp án chi tiết

Bài tập áp dụng

Bài tập

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Exercise 1:

1. A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

2. A. kissed

B. helped

C. forced

D. raised

3. A. confused

B. faced

C. cried

D. defined

4. A. devoted

B. suggested

C. provided

D. wished

5. A. catched

B. crashed

C. occupied

D. coughed

6. A. agreed

B. missed

C. liked

D. watched

7. A. measured

B. pleased

C. distinguished

D. managed

8. A. wounded

B. routed

C. wasted

D. risked

9. A. imprisoned

B. pointed

C. shouted

D. surrounded

10. A. failed

B.reached

C. absored

D. solved

Exercise 2:

1. A. invited

B. attended

C. celebrated

D. displayed

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

8. A. collected

B. changed

C. formed

D. viewed

9. A. walked

B. entertained

C. reached

D. looked

10. A. admired

B. looked

C. missed

D. hoped

11. A. filled

B. cleaned

C. ploughed

D. watched

12. A. visited

B. decided

C. engaged

D. disappointed

13. A. kissed

B. stopped

C. laughed

D. closed

14. A. reformed

B. appointed

C. stayed

D. installed

15. A. fitted

B. educated

C. locked

D. intended

Exercise 1:

1. A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

/ ˈwɜːkt /

®Đáp án: D

/ stɒpt /

/ fɔːst /

/ ˈwɒntɪd /

2. A. kissed

B. helped

C. forced

D. raised

/ kɪst /

®Đáp án: D

/ helpt /

/ fɔːst /

/ reɪzd /

3. A. confused

B. faced

C. cried

D. defined

/ kənˈfjuːzd /

®Đáp án: B

/ feɪst /

/ kraɪd /

/ dɪˈfaɪnd /

4. A. devoted

B. suggested

C. provided

D. wished

/ dɪˈvəʊtɪd /

®Đáp án: D

/ səˈdʒestɪd /

/ prəˈvaɪdɪd /

/ wɪʃt /

5. A. catched

B. crashed

C. occupied

D. coughed

/ kætʃt /

®Đáp án: C

/ kræʃt /

/ ˈɒkjʊpaɪd /

/ kɒft /

6. A. agreed

B. missed

C. liked

D. watched

/ əˈɡriːd /

®Đáp án: A

/ mɪst /

/ ˈlaɪkt /

/ wɒtʃt /

7. A. measured

B. pleased

C. distinguished

D. managed

/ ˈmeʒə(r)d /

®Đáp án: C

/ pliːzd /

/ dɪˈstɪŋɡwɪʃt /

/ ˈmænɪdʒd /

8. A. wounded

B. routed

C. wasted

D. risked

/ ˈwuːndɪd /

®Đáp án: D

/ ˈruːtɪd /

/ ˈweɪstɪd /

/ rɪskt /

9. A. imprisoned

B. pointed

C. shouted

D. surrounded

/ ɪmˈprɪzn̩d /

®Đáp án: A

/ ˈpɔɪntɪd /

/ ˈʃaʊtɪd /

/ səˈraʊndɪd /

10. A. failed

/ feɪld /

B.reached

/ riːtʃt /

C. absored

/ absored /

D. solved

/ sɒlvd /

®Đáp án: B

Exercise 2:

1. A. invited

B. attended

C. celebrated

D. displayed

/ ɪnˈvaɪtɪd /

®Đáp án: D

/ əˈtendɪd /

/ ˈselɪbreɪtɪd /

/ dɪˈspleɪd /

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

/ rɪˈmuːvd /

®Đáp án: A

/ wɒʃt /

/ həʊpt /

/ mɪst /

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

/ ˈlʊkt /

®Đáp án: C

/ lɑːft /

/ muːvd /

/ stept /

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

/ ˈwɒntɪd /

®Đáp án: A

/ pɑːkt /

/ stɒpt /

/ wɒtʃt /

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

/ lɑːft /

®Đáp án: C

/ pɑːst /

/ səˈdʒestɪd /

/ ˈpleɪst /

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

/ bɪˈliːvd /

®Đáp án: D

/ prɪˈpeə(r)d /

/ ɪnˈvɒlvd /

/ ˈlaɪkt /

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

/ ˈlɪftɪd /

®Đáp án: C

/ ˈlɑːstɪd /

/ ˈhæpənd /

/ dɪˈsaɪdɪd /

8. A. collected

B. changed

C. formed

D. viewed

/ kəˈlektɪd /

®Đáp án: A

/ tʃeɪndʒd /

/ ˈfɔːmd /

/ vjuːd /

9. A. walked

B. entertained

C. reached

D. looked

/ ˈwɔːkt /

®Đáp án: B

/ ˌentəˈteɪnd /

/ riːtʃt /

/ ˈlʊkt /

10. A. admired

B. looked

C. missed

D. hoped

/ ədˈmaɪə(r)d /

®Đáp án: A

/ ˈlʊkt /

/ mɪst /

/ həʊpt /

11. A. filled

B. cleaned

C. ploughed

D. watched

/ fɪld /

®Đáp án: D

/ kliːnd /

/ plaʊd /

/ wɒtʃt /

12. A. visited

B. decided

C. engaged

D. disappointed

/ ˈvɪzɪtɪd /

®Đáp án: C

/ dɪˈsaɪdɪd /

/ ɪnˈɡeɪdʒd /

/ ˌdɪsəˈpoɪntɪd /

13. A. kissed

B. stopped

C. laughed

D. closed

/ kɪst /

®Đáp án: D

/ stɒpt /

/ lɑːft /

/ kləʊzd /

14. A. reformed

B. appointed

C. stayed

D. installed

/ rɪˈfɔːmd /

®Đáp án: B

/ əˈpɔɪntɪd /

/ steɪd /

/ ɪnˈstɔːld /

15. A. fitted

B. educated

C. locked

D. intended

/ ˈfɪtɪd /

®Đáp án: C

/ ˈedʒʊkeɪtɪd /

/ lɒkt /

/ ɪnˈtendɪd /

*Các trường hợp đặc biệt của đuôi -ed

Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:

  1. aged / eɪdʒid /(a): cao tuổi, lớn tuổi

aged / eɪdʒd /(Vpast): trở nên già, làm cho già cỗi

  1. blessed /blesid/ (a): thần thánh, thiêng liêng
  2. crooked / krʊkid/(a): cong, oằn, vặn vẹo
  3. dogged / dɒɡdi /(a): gan góc, gan lì, bền bỉ
  4. naked /neikid/(a): trơ trụi, trần truồng
  5. learned / lɜːnid /(a): có học thức, thông thái, uyên bác learned / lɜːnd /(Vpast): học
  6. ragged / ræɡid /(a): rách tả toi, bù xù
  7. wicked /wikid/(a): tinh quái, ranh mãnh, nguy hại
  8. wretched / ˈretʃɪd /(a): khốn khổ, bần cùng, tồi tệ
  9. beloved /bɪˈlʌvɪd /(a): yêu thương
  10. cursed / kɜːst /(a): tức giận, khó chịu
  11. rugged / ˈrʌɡɪd /(a): xù xì, gồ ghề
  12. sacred / ˈseɪkrɪd /(a): thiêng liêng, trân trọng
  13. legged / ˈleɡɪd /(a): có chân
  14. hatred / ˈheɪtrɪd /(a): lòng hận thù
  15. crabbed / kræbid /(a): càu nhàu, gắt gỏng

Bài tập áp dụng

1. A. naked

B. looked

C. crooked

D. wicked

2. A. concerned

B. raised

C. developed

D. maintained

3. A. laughed

B. photographed

C. coughed

D. weighed

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12