Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (v3) | Nghĩa của động từ |
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak |
bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast |
cast |
ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
cleave | clave | cleaved | dính chặt |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
cut | cut | cut | cắn, chặt |
deal | dealt | dealt | giao thiệp |
dig | dug | dug | dào |
dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink |
drank |
drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
TUHOC365 cám ơn bạn đã báo cho chúng tôi tài liệu này bị lỗi.
+ Nếu tài liệu này bị lỗi không xem được. TUHOC365 sẽ khắc phục trong 24h
+ Nếu bạn thật sự cần ngay tài liệu này. Hãy gọi đến Đường dây nóng [email protected] của TUHOC365 để được hỗ trợ nhận tài liệu qua email
Trân trọng
Thư viện TUHOC365