Tính chất hóa học chung của hợp chất Fe2+ là tính khử
4Fe(OH)2 + 2H2O + O2 → 4Fe(OH)3
(lục nhạt) (đỏ nâu)
Muối Fe2+ làm phai màu thuốc tím trong môi trường axit:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + H2O
2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O
Tuy nhiên khi gặp chất có tính khử mạnh hơn thì Fe2+ thể hiện tính oxi hóa:
Zn + Fe2+ → Fe + Zn2+
Fe3+ có cấu hình e: 1s22s22p63s23p63d5, ion Fe3+ có mức oxi hóa cao nhất nên trong các phản ứng hóa học, chỉ thể hiện tính oxi hóa:
Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl2
Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
Gồm: FeO, Fe2O3, Fe3O4 (FeO.Fe2O3)
Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
Hợp kim của sắt là gì? Gang và thép (cách sản xuất)
HÓA HỌC LỚP 12