Lưu ý:
Không dùng mạo từ bất định “a/an”:
- Trước danh từ số nhiều
- Trước danh từ không đếm được
- Trước tên gọi các bữa ăn, trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó
- The sun, the world
- I saw a beggar. The beggar looked curiously at me.
- The first day, the best
- The whale is in danger of becoming extinct.
- The old, the rich, the poor
- The Pacific, the Netherlands, the Nile
- The Crimea, the Alps, the Sahara
- the guitar, the piano
Lưu ý:
Không dùng mạo từ xác định trong các trường hợp:
- Trước tên quốc gia, tên châu lục, tên ngọn núi, tên hồ, tên đường
Ví dụ: Europe (Châu Âu), South America (Nam Mỹ), France (Pháp quốc), Downing Street (Phố Downing), Everest (Đỉnh Everest)
- Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung nhất, chứ không chỉ riêng trường hợp nào.
Ví dụ: I don't like French beer.
Chúng ta biết "a" đi với danh từ có phiên âm bắt đầu bằng nguyên âm. Cần lưu ý là chúng ta xét phiên âm chứ không xét chính tả.
Ví dụ:
“Umbrella” có phiên âm /ʌm'brelə/, bắt đầu là nguyên âm /ʌ/ nên dùng mạo từ an.
“University” có phiên âm /,ju:nɪ'vɜ:rsəti/, bắt đầu bằng phụ âm /j/nên dùng mạo từ a.
Chúng ta cần lưu ý điểm mấu chốt này để không mắc lỗi sai. Đây là lỗi phổ biến trong câu hỏi tìm lỗi sai về mạo từ.
If you strictly follow (A) your moral principles (B), you will be sure that (C) you are a (D) honest person.
Đáp án D
Giải thích: honest (adj) /' ɒnɪst/: trung thực ® Âm "h" không được phát âm nên dùng mạo từ "an"
Sửa: a ® an
Dịch nghĩa: Nếu bạn, tuân thủ nghiêm túc những quy tắc đạo đức của mình, chắc chắn rằng bạn là một người trung thực.
Một lỗi sai ít kiểm tra trong đề thi hơn, đó là sai giữa việc chọn mạo từ xác định hay mạo từ bất định: "a/an" hay "the"?
+ Với những danh từ đã xác định tức là người nói và người nghe đều biết từ đó ám chỉ người, vật, sự việc cụ thể nào thì chúng ta dùng mạo từ xác định the.
+ Trường hợp mới nhắc đến người, vật, sự việc đó lần đầu tiên trong câu văn, đoạn hội thoại và chưa biết cụ thể đối tượng thì ta dùng a/an.
She has (A) decided to take a same (B) class as you next (C) semester hoping (D) you will help her.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc so sánh: the same + N + as: cùng cái gì, giống cái gì
Sửa: a same ® the same
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định học cùng lớp với bạn đến kì sau với mong muốn bạn sẽ giúp đỡ cô ấy.
The Mississippi, the longest (A) river in the United States, begins (B) as small (C), clear stream in (D) northwestern Minnesota.
Đáp án C
Giải thích: danh từ "stream" cần có mạo từ ở trước.
Sửa: small ® a small
Dịch nghĩa: Sông Mississippi - con sông dài nhất nước Mỹ, bắt đầu là một dòng suối nhỏ, trong vắt ở phía Tây Bắc Minnesota.
TIẾNG ANH LỚP 12