STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Artisan Artist |
n n |
/ˌɑːtɪˈzæn/ /ˈɑːtɪst/ |
nghệ nhân nghệ sĩ |
2 |
Assault |
n |
/əˈsɔːlt/ |
cuộc tấn công, cuộc đột kích |
3 |
Audition |
n |
/ɔːˈdɪʃn/ |
buổi thử giọng |
4 |
Bureau |
n |
/ˈbjʊərəʊ/ |
ban, cục |
5 |
Chaos Mess Shambles Confusion |
n n n n |
/ˈkeɪɒs/ /mes/ /ˈʃæmblz/ /kənˈfjuːʒn/ |
tình trạng hỗn độn, hỗn loạn đống bừa bộn tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren sự mơ hồ, đầy hỗn độn |
6 |
Commencement |
n |
/kəˈmensmənt/ |
sự khởi đầu, sự bắt đầu |
7 |
Delicacy |
n |
/ˈdelɪkəsi/ |
sự tinh tế |
8 |
Dilemma |
n |
/dɪˈlemə/ |
thể tiến thoái lưỡng nan |
9 |
Direct Direction Directive Directional |
v n n a |
/dəˈrekt/ /dəˈrekʃn/ /dəˈrektɪv/ /dəˈrekʃənəl/ |
hướng dẫn sự hướng dẫn chỉ thị, lời hướng dẫn điều khiển, chỉ huy |
10 |
Dutiful |
a |
/ˈdjuːtɪfəl/ |
biết làm tròn bổn phận |
11 |
Entice |
v |
/ɪnˈtaɪs/ |
dụ dỗ |
12 |
Exposition |
n |
/ˌekspəˈzɪʃən/ |
sự phơi bày |
13 |
Extrude |
v |
/ɪkˈstruːd/ |
đẩy ra, ấn ra |
14 |
Fuel-hungry |
a |
/ ˈfjuːəl ˈhʌŋɡri / |
khát/thiếu nhiên liệu |
15 |
Galvanize |
v |
/ˈɡælvənaɪz/ |
kích động |
16 |
Grandly |
adv |
/ˈɡrændli/ |
một cách đàng hoàng, đâu ra đấy |
17 |
Hierarchically |
adv |
/ˌhaɪəˈrɑːkɪkli/ |
một cách có phân cấp |
18 |
Indigenous |
a |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
bản xứ, bản địa |
19 |
Infancy |
n |
/ˈɪnfənsi/ |
tuổi ấu thơ, từ lúc sơ khai |
20 |
Inscribe |
v |
/ɪnˈskraɪb/ |
khắc chữ, viết chữ |
21 |
Interculturally |
adv |
/ˌɪntəˈkʌltʃərəli/ |
một cách đa văn hóa |
22 |
Intriguingly |
adv |
/ɪnˈtriːɡɪŋli/ |
một cách có mưu đồ |
23 |
Invasion |
n |
/ɪnˈveɪʒn/ |
sự xâm lược |
24 |
Invigorate |
v |
/ɪnˈvɪɡəreɪt/ |
tiếp thêm sinh lực |
25 |
Lucrative |
a |
/ˈluːkrətɪv/ |
có lợi, sính lợi |
26 |
Manifestation |
n |
/ˌmænɪfeˈsteɪʃn/ |
sự biểu lộ, sự biểu thị |
27 |
Masterpiece |
n |
/ˈmɑːstəpiːs/ |
kiệt tác |
28 |
Miraculously |
adv |
/mɪˈrækjələsli/ |
một cách kì diệu, phi thường |
29 |
Onerous |
a |
/ˈəʊnərəs/ |
nhọc nhằn, cần nhiều nỗ lực |
30 |
Onslaught |
n |
/ˈɒnslɔːt/ |
sự công kích dữ dội |
31 |
Recital |
n |
/rɪˈsaɪtl/ |
sự kể lại, sự thuật lại |
Score Concert Rehearsal |
n n n |
/skɔːr/ /ˈkɒnsət/ /rɪˈhɜːsl/ |
số điểm, bàn thắng buổi hòa nhạc sự diễn tập |
|
32 |
Religion Religious Religionist Religiously |
n a n adv |
/rɪˈlɪdʒən/ /rɪˈlɪdʒəs /rɪˈlɪdʒənɪst/ /rɪˈlɪdʒəsli/ |
tôn giáo thuộc tôn giáo người cuồng tín một cách sùng đạo |
33 |
Retrospective |
a |
/ˌretrəˈspektɪv/ |
hồi tưởng quá khứ |
34 |
Revenue |
n |
/ˈrevənjuː/ |
thu nhập |
35 |
Stronghold Strengthen |
n n |
/ˈstrɒŋhəʊld/ /ˈstreŋθn/ |
pháo đài làm cho mạnh |
36 |
Tarnish |
v |
/ˈtɑːnɪʃ/ |
làm mờ |
37 |
Token |
n |
/ˈtəʊkən/ |
dấu hiệu, biểu hiện |
38 |
Unruly |
a |
/ʌnˈruːli/ |
một cách ngang bướng |
39 |
Well-organized High-spirited Strong-willed |
a a a |
/ˌwelˈɔːɡənaɪzd/ /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ /ˌstrɒŋ ˈwɪld/ |
có tổ chức dũng cảm, can đảm cứng cỏi, kiên quyết |
TIẾNG ANH LỚP 12