STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Associate with: hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại |
|
2 |
Back up |
sao chép dự phòng |
3 |
Blame sb for doing st = accuse sb of doing st: buộc tội ai làm gì |
|
4 |
Blame sb for st = blame st on sb |
đổ lỗi cái gì cho ai |
5 |
Combine with = together with |
cùng với |
6 |
From scratch = from the beginning |
ngay từ đầu |
7 |
Hook on = be crazy about = absorb in = get addicted to: nghiện, say mê cái gì |
|
8 |
Integrate st into st |
tích hợp, hợp nhất cái gì vào với cái gì |
9 |
Interact with |
tác động với nhau, tương tác |
10 |
Mistake sb for sb |
nhận nhầm ai với ai |
11 |
Play an important role/part in |
đóng vai trò quan trọng |
12 |
Relate to Search for Consist of |
có liên quan tới tìm kiếm bao gồm |
13 |
Take/have priority over st = give priority to st: ưu tiên việc gì hơn |
TIẾNG ANH LỚP 12