Từ vựng chủ đề cuộc sống trong tương lai (Life in the Future) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề cuộc sống trong tương lai (Life in the Future)

Từ vựng chủ đề cuộc sống trong tương lai (Life in the Future)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accommodation

n

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

chỗ ở

2

Biotechnology

n

/ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/

công nghệ sinh học

3

Capitalism Capitalist

Capital

n n

n

/ˈkæpɪtəlɪzəm/

/ˈkæpɪtəlɪst/

/ˈkæpɪtəl/

chủ nghĩa tư bản

nhà tư bản

thủ đô, tiền vốn, tư bản

4

Combat

v

/'kɒmbæt/

chiến đấu

5

Commodity

n

/kəˈmɒdəti/

hàng hóa, mặt hàng

6

Commuter

n

/kəˈmjuːtər/

người đi làm bằng xe buýt, tàu (vé

theo tháng)

7

Compatibility

n

/kəmˌpætəˈbɪləti/

tính tương thích

8

Congeniality

n

/kənˌdʒiːniˈæləti/

sự ăn ý

9

Congruity

n

/kɒŋˈgru:əti/

sự thích hợp, sự tương đồng

10

Constrained

a

/kənˈstreɪnd/

ngượng nghịu, bối rối

11

Contemporaneously

adv

/kənˌtempəˈreɪniəsli/

cùng thời

12

Crunch

v

/krʌntʃ/

nghiên

13

Durability

n

/ˌdjʊərəˈbɪləti/

sự lâu bền

14

Dweller

n

/ˈdwelər/

người ở

15

Embryo

n

/ˈembriəʊ/

phôi thai

16

Endurance

n

/ɪnˈdjʊərəns/

sức chịu đựng

17

Exponentially

adv

/ˌekspəˈnenʃəli/

theo hàm mũ

18

Fantasy

Fantastic

n

a

/ˈfæntəsi/

/fænˈtæstɪk/

ý nghĩ kì quặc

kì quái, dị thường

19

Genetic Gene

Genus

a n

n

/dʒəˈnetɪk/

/dʒiːn/

/ˈdʒiːnəs/

thuộc di truyền học

gen

giống, loài

20

Immorality

n

/ˌɪməˈræləti/

sự trái đạo đức

21

Infernally

adv

/ɪnˈfɜːnəli/

một cách ghê gớm

22

Innovation

n

/ˌɪnəˈveɪʃn/

sự đổi mới, sự cải tiến

23

Instigate

v

/ˈɪnstɪɡeɪt/

xúi giục, xúi bẩy

24

Intuition

n

/ˌɪntjuˈɪʃn/

trực giác

25

Manipulate

v

/məˈnɪpjuleɪt/

lôi kéo, vận động (bằng mánh khóe)

26

Measure

Measurement

v/n

n

/ˈmeʒər/

/ˈmeʒəmənt/

biện pháp, cách xử trí

sự đo lường, kích thước

27

Mechanization Mechanism Machinery

Machine

n n n

n

/ˌmekənaɪˈzeɪʃn/

/ˈmekənɪzəm/

/məˈʃiːnəri/

/məˈʃiːn/

sự cơ giới hóa thuyết cơ giới cơ cấu máy móc

máy móc

28

Melodramatic

a

/ˌmelədrəˈmætɪk/

cường điệu

29

Miniature

n/a

/ˈmɪnətʃər/

vật thu nhỏ, thu nhỏ lại

30

Optimistic Optimist

Optimism

a n

n

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

/ˈɒptɪmɪst/

/ˈɒptɪmɪzəm/

lạc quan

người lạc quan

chủ nghĩa lạc quan

31

Pessimistic Pessimist

Pessimism

a n

n

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

/ˈpesɪmɪst/

/ˈpesɪmɪzəm/

bi quan

người bi quan

chủ nghĩa bi quan

32

Photovoltaic

a

/ˌfəʊtəʊvɒlˈteɪɪk/

thuộc quang điện có lớp chặn

33

Planetary

n

/ˈplænətri/

thuộc hành tinh

34

Prediction Predict

Predictable

n v

a

/prɪˈdɪkʃn/

/prɪ'dikt/

/prɪˈdɪktəbəl/

sự tiên đoán

tiên đoán

có thể tiên đoán

35

Prospective

a

/prəˈspektɪv/

thuộc tương lai, về sau

36

Real Realize Realization

Reality

a v n

n

/rɪəl/

/'rɪəlaɪz/

/ˌrɪəlaɪ'zeɪʃən/

/rɪ'æləti/

thật nhận ra

sự nhận ra

sự chân thật

37

Senselessly

adv

/ˈsensləsli/

điên rồ, vô nghĩa

38

Sentimentally

adv

/ˌsentɪˈmentəli/

một cách ủy mị, đa sầu đa cảm

39

Shelter

n

/ˈʃeltər/

chỗ nương tựa

40

Slum

n

/slʌm/

khu ổ chuột

41

Starship

n

/ˈstɑːʃɪp/

tàu vũ trụ

42

Terrorist Terrorism Terrorize

Terror

n n v

n

/'terərɪst/

/'terərɪzəm/

/'terəraɪz /

/'terər/

quân khủng bố

chủ nghĩa khủng bố khủng bố, hăm dọa

sự kinh hoàng, sự khiếp sợ

43

Theoretical

a

/ˌθɪəˈretɪkl/

thuộc lý thuyết

44

Underpin

v

/ˌʌndəˈpɪn/

ỉàm cơ sở cho

45

Weapon

n

/ˈwepən/

trang bị

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12