STT |
Từ vựng
Adolescent Preadolescent Betray Cognitive Commiserate Conflict Conservative Constant Constancy Contactable Counsellor Critical-thinking Debate Deceive Delinquency Discrimination |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa
thanh niên vị thành niên phản bội thuộc về nhận thức thương hại cuộc xung đột bảo thủ bền lòng, kiên trì sự kiên trì có thể liên lạc được hội đồng tư duy phản biện cuộc tranh luận lừa gạt, lừa dối sự phạm tội, phạm pháp sự phân biệt, sự tách bạch |
Ego-centrism Etiquette Faith Faithful Fashionably Flashily Favor Favorite Favorable Favorably |
tự cho mình là trung tâm nghi thức sự tin tưởng, niềm tin tin tưởng một cách hợp thời trang hào nhoáng, lòe loẹt sự yêu thích yêu thích thuận lợi một cách thuận tiện |
|||
1 |
n n |
/ˌædəˈlesnt/ /pri:ˌædəˈlesnt/ |
||
2 |
v |
/bɪˈtreɪ/ |
||
3 |
a |
/ˈkɒɡnətɪv/ |
||
4 |
v |
/kəˈmɪzəreɪt/ |
||
5 |
n |
/ˈkɒnflɪkt/ |
||
6 |
a |
/kənˈsɜːvətɪv/ |
||
7 |
a n |
/ˈkɒnstənt/ /ˈkɒnstənsi/ |
||
8 |
a |
/ˈbredwɪnə(r)/ |
||
9 |
n |
/ˈkaʊnsələ(r)/ |
||
10 |
a |
/ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ |
||
11 |
n |
/dɪˈbeɪt/ |
||
12 |
v |
/dɪˈsiːv/ |
||
13 |
n |
/dɪˈlɪŋkwənsi/ |
||
14 |
n |
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ |
||
15 |
n |
/ˌiːɡəʊˈsentrɪzəm/ |
||
16 |
n |
/ˈetɪkət/ |
||
17 |
n a |
/feɪθ/ /ˈfeɪθfl/ |
||
18 |
adv adv |
/ˈfæʃnəbli/ /ˈflæʃɪli/ |
||
n |
/ˈfeɪvər/ |
|||
19 |
a a |
/ˈfeɪvərɪt/ /ˈfeɪvərəbl/ |
||
adv |
/ˈfeɪvərəbli/ |
20 |
Foe |
n |
/fəʊ/ |
kẻ thù |
Honesty |
n |
/ˈɒnəsti/ |
tính trung thực |
|
21 |
Honest |
a |
/ˈɒnɪst/ |
trung thực |
Dishonest |
a |
/dɪsˈɒnɪst/ |
không trung thực |
|
22 |
Hospitable Hospitality |
a n |
/hɒˈspɪtəbl/ /ˌhɒspɪˈtæləti/ |
hiếu khách lòng hiếu khách |
23 |
Hypocrisy |
n |
/hɪˈpɒkrəsi/ |
đạo đức giả |
24 |
Idealism |
n |
/aɪˈdiːəlɪzəm/ |
chủ nghĩa duy tâm |
25 |
Inconsistency |
n |
/ˌɪnkənˈsɪstənsi/ |
tính không nhất quán |
26 |
Judgmental |
a |
/dʒʌdʒˈmentl/ |
vội phán xét |
27 |
Juvenile |
a |
/ˈdʒuːvənaɪl/ |
(thuộc) thanh thiếu niên |
28 |
Long-lasting |
a |
/ˌlɒŋˈlɑːstɪŋ/ |
kéo dài |
29 |
Lovey-dovey |
a |
/ˌlʌvɪˈdʌvɪ/ |
yêu thương, âu yếm |
30 |
Loyalty Loyal |
n a |
/ˈlɔɪəlti/ /ˈlɔɪəl/ |
sự trung thành trung thành |
31 |
Luxuriantly |
adv |
/lʌɡˈʒʊərɪəntli/ |
một cách phồn thịnh |
32 |
Mature |
a |
/məˈtʃʊə(r)/ |
chín chắn, trưởng thành |
33 |
Mock |
v |
/mɒk/ |
chế nhạo |
34 |
Monotonous |
a |
/məˈnɒtənəs/ |
đơn điệu |
35 |
Mutual |
a |
/ˈmjuːtʃuəl/ |
chung, tương hỗ |
36 |
Ostentatiously |
adv |
/ˌɒstenˈteɪʃəsli/ |
phô trương, khoe khoang |
37 |
Plainly Soberly |
adv adv |
/ˈpleɪnli/ /ˈsəʊbəli/ |
một cách rõ ràng đúng mực, chín chắn |
38 |
Pregnancy |
n |
/ˈpreɡnənsi/ |
sự mang thai |
39 |
Puberty |
n |
/ˈpjuːbəti/ |
tuổi dậy thì |
40 |
Selfish Selfishness |
a n |
/ˈselfɪʃ/ /ˈselfɪʃnəs/ |
ích kỉ sự ích kỉ |
Self-supporting |
a |
/ˌself səˈpɔːtɪŋ/ |
tự trang trải |
|
41 |
Self-confident |
a |
/ˌself ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
Self-confessed |
a |
/ˌself kənˈfest/ |
tự thú, tự nhận |
Self-determining |
a |
/ˌself dɪˌtɜːmɪnɪŋ/ |
tự quyết |
|
42 |
Sincerity Sincere |
n a |
/sɪnˈserəti/ /sɪnˈsɪr/ |
sự chân thành chân thành |
43 |
Spouse |
n |
/spaʊs/ |
vợ chồng |
44 |
Suspicion Suspicious |
n a |
/səˈspɪʃn/ /səˈspɪʃəs/ |
sự nghi ngờ nghi ngờ |
45 |
Sympathy Sympathize Sympathetic |
n v a |
/ˈsɪmpəθi/ /ˈsɪmpəθaɪz/ /ˌsɪmpəˈθetɪk/ |
sự đồng cảm đồng cảm biết thông cảm, đồng cảm |
46 |
Tease |
v |
/tiːz/ |
chọc ghẹo, trêu chọc |
47 |
Tolerate Tolerant Tolerance Tolerable |
v a n a |
/ˈtɒləreɪt/ /ˈtɒlərənt/ /ˈtɒlərəns/ /ˈtɒlərəbl/ |
tha thứ, chịu đựng biết tha thứ sự tha thứ có thể tha thứ |
48 |
Ultra-sensitive |
a |
/ˈʌntrəˈsensitiv/ |
cực kì nhạy cảm |
49 |
Vivid Vividly Vividness |
a adv n |
/ˈvɪvɪd/ /ˈvɪvɪdli/ /ˈvɪvɪdnəs/ |
chói lọi, sặc sỡ một cách chói lọi, sặc sỡ sự chói lọi, sự sặc sỡ |
50 |
Well-being |
n |
/ˈwel biːɪŋ/ |
trạng thái hạnh phúc |
TIẾNG ANH LỚP 12