Từ vựng chủ đề cuộc sống gia đình (Family Life) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề cuộc sống gia đình (Family Life)

Từ vựng chủ đề cuộc sống gia đình (Family Life)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Adoption

n

/əˈdɒpʃn/

sự nhận con nuôi

2

Alienated

a

/ˈeɪliəneɪt/

bị bệnh tâm thần

3

Amend Repair

Impair

v v

v

/əˈmend/

/rɪˈpeə(r)/

/ɪmˈpeə(r)/

cải thiện, sửa lại cho tốt sửa chữa

làm hư hỏng, làm suy yếu

4

Ancestry

Ancestor

n

n

/ˈænsestri/

/ˈænsestə(r)/

dòng họ, tổ tông

tổ tiên

5

Anthropology

Anthropological

n

a

/ˌænθrəˈpɒlədʒi/

/ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/

nhân loại học

thuộc nhân loại học

6

Automatically Spontaneously Ironically Immediately

adv adv adv

adv

/ˌɔːtəˈmætɪkli/

/spɒnˈteɪniəsli/

/aɪˈrɒnɪkli/

/ɪˈmiːdiətli/

một cách tự động

một cách tự ý, tự phát

một cách trớ trêu, mỉa mai ngay lập tức

7

Bound

n

/baʊnd/

biên giới

8

Breadwinner

n

/ˈbredwɪnə(r)/

trụ cột gia đình

9

Caring Careless

Careful

a a

a

/ˈkeərɪŋ/

/ˈkeələs/

/ˈkeəfl/

quan tâm

bất cẩn cẩn thận

10

Celibacy

n

/ˈselɪbəsi/

việc không lập gia đình

11

Child-rearing Child-bearing

a

a

/ˈtʃaɪld ˈrɪərɪŋ/

/ˈtʃaɪldbeərɪŋ/

nuôi con

sinh con

12

Collaborate Collaboration

Collaborative

v n

a

/kəˈlæbəreɪt/

/kəˌlæbəˈreɪʃn/

/kəˈlæbərətɪv/

cộng tác

sự công tác

có tính cộng tác

13

Conjugal

a

/ˈkɒndʒəɡl/

thuộc vợ chồng

14

Consanguinity

n

/ˌkɒnsæŋˈɡwɪnəti/

quan hệ máu mủ

15

Contumacious

a

/ˌkɒntjuˈmeɪʃəs/

bướng bỉnh, ngang ngạnh

16

Cooperate Cooperation Cooperative

v

n a

/kəʊˈɒpəreɪt/

/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

/kəʊˈɒpərətɪv/

hợp tác

sự hợp tác

có tính hợp tác

17

Dependent Independent Dependable

a a a

/dɪˈpendənt/

/ˌɪndɪˈpendənt/

/dɪˈpendəbl/

phụ thuộc

không phụ thuộc, độc lập

có thê tin cậy được

Dependence Independence Dependant

n n n

/dɪˈpendəns/

/ˌɪndɪˈpendəns/

/dɪˈpendənt/

sự phụ thuộc

sự độc lập, tự chủ người phụ thuộc

18

Disaffected

a

/ˌdɪsəˈfektɪd/

không bằng lòng, bất mãn

19

Embody

v

/ɪmˈbɒdi/

hiện thân của

20

Exogamy

n

/ekˈsɒɡəmi/

chế độ ngoại hôn

21

Extended family Nuclear family

np

np

/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/

/ˌnjuːkliə ˈfæməli/

đại gia đình

gia đình hạt nhân

22

Financial Financially Finance

Financier

a adv n

n

/faɪˈnænʃl/

/faɪˈnænʃəli/

/ˈfaɪnæns/

/faɪˈnænsiə(r)/

thuộc tài chính về mặt tài chính tài chính

chuyên gia tài chính

23

Genitor

n

/dʒenitə/

cha, ba, bố (từ hiếm)

24

Homemaker

n

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

người nội trợ

25

Illuminate

v

/ɪˈluːmɪneɪt/

soi sáng, tỏa sáng

26

Insertion

n

/ɪnˈsɜːʃn/

sự thêm vào, sự lòng vào

27

Integrate Integration Integrative

v n

a

/ˈɪntɪɡreɪt/

/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

/ˈɪntɪɡreɪtiv/

hội nhập sự hội nhập

có tính hội nhập

28

Kinship

n

/ˈkɪnʃɪp/

mối quan hệ họ hàng

29

Laundry

n

/ˈlɔːndri/

(tiệm) giặt ủi

30

Lineage

n

/ˈlɪniɪdʒ/

dòng dõi

31

Matrilineal

a

/ˌmætrɪˈlɪniəl/

theo mẫu hệ

32

Mischievous

a

/ˈmɪstʃɪvəs/

nghịch ngợm

33

Nurture

v

/ˈnɜːrtʃər/

nuôi dưỡng

34

Obey

Obedient Obedience

v

a n

/əˈbeɪ/

/əˈbiːdiənt/

/əˈbiːdiəns/

nghe lời, vâng lời biết nghe lời

sự nghe lời

35

Offspring

n

/ˈɒfsprɪŋ/

con cái

36

Parenthood

Fatherhood Motherhood

n

n n

/ˈpeərənthʊd/

/ˈfɑːðəhʊd/

/ˈmʌðəhʊd/

bậc cha mẹ bậc làm cha

bậc làm mẹ

37

Parents in law

n

/ˈpeərənts ɪn lɔː/

bố mẹ chồng

38

Patrilineal

a

/ˌpætrɪˈlɪniəl/

theo phụ hệ

39

Permanence

n

/ˈpɜːmənəns/

sự lâu dài

40

Perpetuation

n

/pəˌpetʃuˈeɪʃn/

sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi

41

Predominant

n

/prɪˈdɒmɪnənt/

chiếm ưu thế, nổi bật

42

Prioritize Prior

Priority

v a

n

/praɪˈɒrətaɪz/

/ˈpraɪə(r)/

/praɪˈɒrəti/

dành ưu tiên

trước, bề trên

sự ưu thế, ưu tiên

43

Response Respond Responsive

n v a

/rɪˈspɒns/

/rɪˈspɒnd/

/rɪˈspɒnsɪv/

sự trả lời trả lời

sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh

44

Security

Secure

n

a

/sɪˈkjʊərəti/

/sɪˈkjʊə(r)/

sự bảo vệ, sự an toàn

bảo vệ, bảo đảm

45

Separate Separation

v

n

/ˈseprət/

/ˌsepəˈreɪʃn/

chia ra, phân chia

sự phân chia, sự chia ra

46

Sibling

n

/ˈsɪblɪŋ/

anh chị em ruột

47

Sociology

n

/ˌsəʊsiˈɒlədʒi/

xã hội học

48

Stepparents

n

/ˈstep peərənt/

bố mẹ kế

49

Uncomplimentary

a

/ʌnˌkɒmplɪˈmentri/

không khen ngợi

50

Variability

n

/ˌveəriəˈbɪləti/

tính biển động

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12