Từ vựng chủ đề công việc tình nguyện (Volunteer Work) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề công việc tình nguyện (Volunteer Work)

Từ vựng chủ đề công việc tình nguyện (Volunteer Work)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Astronaut

n

/ˈæstrənɔːt/

phi hành gia

2

Bubble

n

/ˈbʌbl/

bong bóng, bọt khí

3

Charity

Charitable

n

a

/ˈtʃærəti/

/ˈtʃærətəbl/

sự từ thiện từ thiện

4

Cognitive

a

/ˈkɒɡnətɪv/

liên quan đến nhận thức

5

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

6

Considerate

Considerable

a a

/kənˈsɪdərət/

/kənˈsɪdərəbl/

ân cần, chu đáo đáng kể

7

Disadvantaged

a

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/

thiệt thòi

8

Discrimination

n

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

sự phần biệt

9

Disorientate

v

/dɪsˈɔːriənteɪt/

làm mất phương hướng

10

Dominance

n

/ˈdɒmɪnəns/

địa vị thống trị

11

Donate Donation

Donor

v n

n

/dəʊˈneɪt/

/dəʊˈneɪʃn/

/ˈdəʊnə(r)/

quyên góp

sự quyên góp

người quyên góp

12

Dynamic

a

/daɪˈnæmɪk/

năng động, năng nổ

13

Energetic

a

/ˌenəˈdʒetɪk/

tràn đầy năng lượng

14

Financial Finance

a n

/faɪˈnænʃl/

/ˈfaɪnæns/

thuộc tài chính tài chính

15

Frustration

n

/frʌˈstreɪʃn/

sự thất vọng, vỡ mộng

16

Homeless

a

/ˈhəʊmləs/

vô gia cư

17

Honorable

a

/ˈɒnərəbl/

vinh dự

18

Horizontal

Horizon

a n

/ˌhɒrɪˈzɒntl/

/həˈraɪzn/

thuộc chân trời

chân trời, đường chân trời

19

Hostile

a

/ˈhɒstaɪl/

thù địch

20

Illiteracy

n

/ɪˈlɪtərəsi/

tình trạng mù chữ

21

Impairment

n

/ɪmˈpeəmənt/

sự làm suy yếu

22

Impoverished

a

/ɪmˈpɒvərɪʃt/

nghèo túng

23

Investment

n

/ɪnˈvestmənt/

sự đầu tư

24

Irritation

n

/ˌɪrɪˈteɪʃn/

sự chọc tức, làm phát cáu

25

Long-duration

a

/lɒŋ djuˈreɪʃn/

lâu dài

26

Martyr

n

/ˈmɑːrtər/

liệt sĩ

27

Meaningful Meaningless

a a

/ˈmiːnɪŋfl/

/ˈmiːnɪŋləs/

có ý nghĩa

vô nghĩa

28

Miserable

a

/ˈmɪzrəbl/

khốn cùng, cùng cực

29

Module

n

/ˈmɒdjuːl/

mô đun

30

Motivation

n

/ˌməʊtɪˈveɪʃn/

động lực

31

Parentless

a

/pəˈrentles/

mô côi cha mẹ

32

Pharmacy

n

/ˈfɑːməsi/

quầy thuốc

33

Priority

n

/praɪˈɒrəti/

sự ưu tiên, ưu thế

34

Privileged

a

/ˈprɪvəlɪdʒd/

có đặc quyền

35

Prospect

n

/ˈprɒspekt/

viễn cảnh

36

Purposefully

a

/ˈpɜːpəsfəli/

một cách có mục đích

37

Reckon

n

/ˈrekən/

tính đến, kể đến

38

Solitary

n

/ˈsɒlətri/

cô độc

39

Spiritual

a

/ˈspɪrɪtʃuəl/

thuộc tinh thần, thuộc linh hồn

40

Stably

n

/ˈsteɪbli/

một cách ổn định

41

Stagnation

n

/stæɡˈneɪʃn/

sự trì trệ

42

Symbiotic

a

/ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/

cộng sinh

43

Volunteer Voluntary

Voluntarily Volunteerism

n/v a adv n

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

/ˈvɒləntri/

/ˈvɒləntrəli/

/ˌvɒlənˈtɪərizəm/

tình nguyện viên, tình nguyện

tình nguyện, tự nguyện một cách tình nguyện chủ nghĩa tự nguyện

44

Weightlessness

n

/ˈweɪtləsnəs/

không trọng lượng

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12