Ví dụ:
When students heard the bell, they stood up and left.
(Khi học sinh nghe thấy tiếng chuông, họ đứng dậy và ra về.)
Ví dụ:
When I see him, I will give him your regards.
(Khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ chuyển cho anh ấy lời hỏi thăm của cậu.)
Ví dụ:
When she was having a bath, she saw a mouse.
(Khi cô ấy đang tắm, cô ấy nhìn thấy một con chuột.)
Ví dụ:
When you come tomorrow, they will be playing tennis. (Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đang chơi tennis rồi.)
Ví dụ:
Last night, when we arrived at the theater, they had sold out all the tickets.
(Tối hôm qua, khi chúng tôi đến nhà hát, họ đã bán hết vé rồi.)
Ví dụ:
When you come back, I will have typed this email.
(Khi bạn quay lại, tôi sẽ đánh máy xong bức thư điện tử này.)
Ví dụ:
I had worked for the company for 30 years by the end of last month
(Tôi đã làm việc cho công ty được 30 năm tính đến cuối tháng trước.)
* Tương lai hoàn thành: S + WILL + HAVE + VP2
Ví dụ:
I will have worked for the company for 30 years by the end of next month
(Tôi sẽ làm việc cho công ty được 30 năm tính đến cuối tháng sau.)
Ví dụ:
At 3 p.m yesterday, we were learning English at school.
At 3 p.m tomorrow, we will be learning English at school.
Ví dụ:
I haven't seen my old friends since we left school.
(Tôi đã không gặp lại những người bạn cũ kể từ khi chúng tôi ra trường.)
Ví dụ:
I will wait until you come back. (Tôi sẽ đợi cho đến khi em quay trở lại.)
I will call you as soon as I have finished my work. (Anh sẽ gọi cho em ngay khi anh xong việc.)
Ví dụ:
Wait here until I come back. (Đợi ở đây cho đến khi mình quay lại nha!) Don't leave the room until I come back.
(Đừng rời khỏi phòng cho đến khi mình quay lại nhé!)
Ví dụ:
By the time you went to the cinema, the film had already started. (Vào lúc bạn đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu.)
Ví dụ:
By the time you return, we will have bought a new house.
(Vào lúc bạn quay trở về, chúng tôi sẽ đã mua được một ngôi nhà mới rồi.)
Thì tương lai đơn WILL+ V (bare) |
Thì tương lai gần BE GOING TO + V (bare) |
1. Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói |
1. Diễn đạt một kế hoạch, dự định Ví dụ: |
Ví dụ: |
I bought some paint. I am going to paint my house. |
George phoned while you were out. OK. I'll phone him back. |
|
2. Diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ Ví dụ: |
2. Diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại |
I think he will get the job. |
Ví dụ: |
The sky is very cloudy. It is going to rain. |
Ví dụ:
This is the first time I have ever met such a handsome boy. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp một anh chàng đẹp trai đến thế) This is the last time I talked with you about that matter. (Đây là lần cuối cùng tôi nói với bạn về vấn đề này.)
Ví dụ:
This was the most embarrassing experience I had ever had.
(Đây là trải nghiệm bối rối nhất mà tôi từng có.)
TIẾNG ANH LỚP 12