Tính khối lượng NaHCO3 đã dùng.
Giải chi tiết:
\(\begin{gathered}
{m_{C{H_3}COOH}} = \frac{{{m_{dd\,C{H_3}COOH}}}}{{100\% }}.c\% = \frac{{100}}{{100\% }}.12\% = 12\,(g) \hfill \\
\Rightarrow {n_{C{H_3}COOH}} = \frac{{{m_{\,C{H_3}COOH}}}}{{{M_{C{H_3}COOH}}}} = \frac{{12}}{{60}} = 0,2\,(mol) \hfill \\
\end{gathered} \)
PTHH: CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2↑
0,2 →0,2 0,2 0,2 (mol)
Khối lượng của NaHCO3 = 0,2 ×84 = 16,8 (g)
Khối lượng dung dịch NaHCO3 là: \({m_{ddNaHC{O_3}}} = \frac{{{m_{NaHC{O_3}}}}}{{C\% }}.100\% = \frac{{16,8}}{{8,4\% }}.100\% = 200\,(g)\)
Đáp án D